Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, đảm bảo thời gian với dịch vụ vận tải đường không của SNQ Global Logistics
Đối tác chuyên cung cấp dịch vụ Chuyển phát nhanh Quốc tế thông qua DHL, UPS, Fedex giúp khách hàng kinh doanh xuyên quốc gia hoặc gửi quà cho người thân, bạn bè được trọn vẹn nhất.
Cung cấp dịch vụ chất lượng cao với giá cước thấp nhất
Nhận hàng đi từ 3-5 ngày phát hàng
Nhận tận nơi - Giao tận tay
Đóng gói + xử lý hàng hoá Free
Chuyển đa dạng các mặt hàng: Thực phẩm, Mỹ Phẩm, Đồ Dùng, Chứng từ,...
Dịch vụ door-to-door
Phân Tích Tổng Quan về Dịch Vụ Vận Tải Hàng Không
Vận tải đường hàng không không chỉ là việc chuyên chở hàng hóa bằng máy bay. Nó là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều công đoạn, nhiều bên liên quan, từ các hãng hàng không, các công ty giao nhận vận tải (forwarder), đến các sân bay và cơ quan hải quan.
- Tốc độ và Hiệu quả: Đây là ưu điểm nổi bật nhất. Vận tải hàng không giúp rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển, từ vài ngày xuống còn vài giờ, rất phù hợp cho hàng hóa có tính thời vụ cao, hàng dễ hư hỏng (hoa tươi, thực phẩm), hoặc hàng khẩn cấp.
- An toàn và Bảo mật: Vận tải hàng không có quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tốt, giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
- Chi phí: Chi phí vận tải hàng không thường cao hơn so với đường biển. Do đó, nó phù hợp với các lô hàng có giá trị cao, trọng lượng nhỏ, hoặc khi chi phí cơ hội của việc chậm trễ lớn hơn chi phí vận tải.
Các Loại Hình Vận Tải Hàng Không Phổ Biến
- Vận chuyển bằng máy bay chở hàng chuyên dụng (Cargo Aircraft): Các hãng hàng không lớn như Cargolux, FedEx, UPS sử dụng đội bay chuyên chở hàng hóa, với khả năng tải trọng lớn và có thể vận chuyển hàng quá khổ.
- Vận chuyển bằng khoang bụng máy bay hành khách (Belly Cargo): Các hãng hàng không thương mại sử dụng không gian dưới khoang hành khách để vận chuyển hàng hóa. Đây là hình thức phổ biến nhất, cung cấp nhiều lựa chọn về tần suất và tuyến bay, nhưng có hạn chế về kích thước và trọng lượng hàng hóa.
Các Thuật Ngữ và Yếu Tố Chuyên Ngành
Một chuyên gia trong lĩnh vực này cần nắm vững các kiến thức sau:
- Giá cước hàng không (Air Freight Rate):
- Công thức tính: Cước phí được tính dựa trên trọng lượng tính cước (chargeable weight), là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực (gross weight) và trọng lượng thể tích (volume weight). Trọng lượng thể tích được tính theo công thức: (Dài x Rộng x Cao)/6000 (đối với đơn vị cm) hoặc (Dài x Rộng x Cao)/166 (đối với đơn vị inch).
- Cấu trúc cước: Bao gồm cước cơ bản và các loại phụ phí như phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge - FSC), phụ phí an ninh (Security Surcharge - SSC), phí làm thủ tục hàng hóa (Handling Charge)...
- Vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB): Đây là chứng từ quan trọng nhất. AWB là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, nhưng không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa. Nó bao gồm các thông tin chi tiết về người gửi, người nhận, lô hàng và các điều khoản vận chuyển.
- Hàng consol (Consolidation): Tương tự như đường biển, dịch vụ này cho phép các công ty giao nhận gom nhiều lô hàng nhỏ của nhiều chủ hàng khác nhau thành một lô hàng lớn, gửi chung trên một AWB tổng (Master AWB) để tối ưu hóa cước phí. Sau đó, lô hàng lớn sẽ được chia nhỏ lại cho từng chủ hàng bằng các AWB con (House AWB).
- Hàng hóa đặc biệt:
- Hàng nguy hiểm (Dangerous Goods - DG): Hàng hóa có khả năng gây nguy hiểm cho máy bay, hành khách, hoặc môi trường (ví dụ: hóa chất, pin lithium). Việc vận chuyển hàng DG tuân theo các quy định nghiêm ngặt của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).
- Hàng giá trị cao (Valuable Cargo): Vàng bạc, kim cương, tiền mặt... yêu cầu quy trình bảo mật đặc biệt.
- Hàng dễ hỏng (Perishable Cargo): Thực phẩm, dược phẩm, vắc-xin... cần được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
-
Khai thác sân bay (Airport Handling): Bao gồm các dịch vụ tại sân bay như bốc xếp, lưu kho, kiểm tra an ninh, làm thủ tục hải quan.