SNQ Global Logistics cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế đa phương thức, đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Với kinh nghiệm thực tiễn và mạng lưới đối tác toàn cầu, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm vận chuyển nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Chúng tôi sở hữu năng lực tổ chức vận chuyển đường biển mạnh mẽ, đảm bảo kết nối xuyên suốt đến các cảng quốc tế lớn. Đặc biệt phù hợp cho doanh nghiệp xuất – nhập khẩu với nhu cầu đa dạng.
Các Loại Hình Vận Tải Đường Biển Phổ Biến
Trong ngành hàng hải, có nhiều loại hình vận tải đường biển, mỗi loại phù hợp với đặc thù hàng hóa riêng:
- Vận tải container (Containerized Shipping):
- Đặc điểm: Hàng hóa được đóng trong các container tiêu chuẩn (20'DC, 40'DC, 40'HC, 45'HC, Reefer, Open Top...).
- Ưu điểm: Tốc độ bốc dỡ nhanh, an toàn cao, dễ dàng kết nối với các phương thức vận tải khác (đường bộ, đường sắt). Đây là phương thức vận tải chủ đạo cho hàng hóa thành phẩm, tiêu dùng.
- Các tuyến phổ biến: Tuyến Á - Âu, xuyên Thái Bình Dương (Trans-Pacific), Á - Mỹ.
- Vận tải hàng rời (Bulk Shipping):
- Đặc điểm: Chuyên chở hàng hóa không đóng bao, không đóng thùng.
- Phân loại:
- Hàng rời khô (Dry Bulk): Than đá, quặng sắt, ngũ cốc, phân bón, xi măng... được vận chuyển bằng các tàu chuyên dụng (Bulk Carrier).
- Hàng rời lỏng (Liquid Bulk): Dầu thô, khí hóa lỏng (LNG), hóa chất... được vận chuyển bằng tàu chở dầu (Tanker) hoặc tàu chở khí (Gas Carrier).
- Ưu điểm: Chi phí thấp trên mỗi đơn vị hàng hóa, phù hợp cho việc vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa thô.
- Vận tải hàng lashing/break bulk:
- Đặc điểm: Chuyên chở các loại hàng hóa quá khổ, quá trọng (OOG - Out of Gauge) không thể xếp vào container. Ví dụ: máy móc, thiết bị công nghiệp nặng, xe cộ.
- Phương thức: Hàng được bốc dỡ trực tiếp lên tàu bằng cần cẩu của tàu hoặc của cảng, sau đó được chằng buộc (lashing) cẩn thận trên boong hoặc trong hầm tàu.
Các Yếu Tố Chuyên Ngành Ảnh Hưởng đến Dịch Vụ
Một chuyên gia trong lĩnh vực này cần nắm vững các yếu tố sau:
- Lịch trình tàu (Sailing Schedule): Lịch trình rời cảng (ETD - Estimated Time of Departure) và đến cảng (ETA - Estimated Time of Arrival) của các hãng tàu. Lịch trình này quyết định thời gian giao hàng và kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp.
- Giá cước vận tải (Freight Rate):
- Cấu trúc cước: Bao gồm cước cơ bản (Basic Freight), phụ phí nhiên liệu (BAF - Bunker Adjustment Factor), phụ phí tiền tệ (CAF - Currency Adjustment Factor), phí bốc dỡ tại cảng xếp/dỡ (THC - Terminal Handling Charge)...
- Biến động giá: Giá cước biến động liên tục do cung cầu thị trường, giá dầu, tình hình chính trị, và các yếu tố mùa vụ.
- Các thuật ngữ Incoterms: Các điều khoản thương mại quốc tế như FOB, CIF, EXW, DDP... quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển. Hiểu rõ Incoterms giúp xác định chính xác ai sẽ chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro ở từng giai đoạn.
- Các chứng từ vận tải (Shipping Documents):
- Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L): Là một chứng từ quan trọng bậc nhất, vừa là bằng chứng về hợp đồng vận tải, vừa là biên lai nhận hàng, và là chứng từ sở hữu hàng hóa.
- Giấy báo hàng đến (Arrival Notice): Thông báo từ hãng tàu hoặc đại lý cho người nhận hàng biết lô hàng đã cập cảng.
- Giấy ủy quyền nhận hàng (Delivery Order): Chứng từ cho phép người nhận hàng được quyền làm thủ tục và nhận hàng tại cảng.