Hàng gia công xuất khẩu có chịu thuế không? Đây là câu hỏi được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt là trong bối cảnh tối ưu hóa chi phí sản xuất và logistics. Việc hiểu rõ các chính sách thuế đối với loại hình hàng hóa này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là chìa khóa để nâng cao hiệu quả kinh doanh. SNQ Global Logistics sẽ cùng bạn đi sâu vào bản chất của vấn đề này, cung cấp những thông tin chuyên sâu ở bài viết dưới đây.
Hàng gia công xuất khẩu là gì? Và có chịu thuế không?
Loại hình hàng gia công xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, song những quy định về thuế vẫn luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp. Để tối ưu hóa hoạt động sản xuất và tuân thủ pháp luật, việc nắm rõ bản chất của hàng gia công và chính sách miễn thuế liên quan là vô cùng cần thiết.
Hàng gia công xuất khẩu
Hàng gia công xuất khẩu là sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam theo yêu cầu của đối tác nước ngoài. Doanh nghiệp nhận gia công (thường là nhà máy, xưởng sản xuất) sẽ sử dụng nguồn nhân lực, máy móc và kỹ thuật sẵn có để chế biến ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Có hai trường hợp phổ biến:
- Thứ nhất: Nguyên vật liệu do đối tác nước ngoài cung cấp.
- Thứ hai: Doanh nghiệp gia công tự nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất.
Sản phẩm sau khi hoàn thành sẽ được bàn giao cho đối tác nước ngoài, nhưng quá trình giao nhận này có thể được thực hiện ngay tại Việt Nam thông qua hình thức xuất khẩu tại chỗ, giúp đơn giản hóa thủ tục và giảm chi phí vận chuyển. Đây là lý do mô hình gia công xuất khẩu rất được khuyến khích, cũng như có nhiều chính sách thuế ưu đãi.
Hàng gia công xuất khẩu có chịu thuế không?
Việc hàng hóa gia công xuất khẩu có phải chịu thuế không tùy từng trường hợp, cũng như phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Miễn thuế cho hàng gia công từ nguyên liệu nhập khẩu
Theo quy định tại Nghị định 18/2015/NĐ-CP và Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu để gia công và sau đó xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài sẽ được miễn thuế. Điều này bao gồm cả sản phẩm xuất khẩu tại chỗ cho một đối tác khác ở Việt Nam theo chỉ định của bên đặt gia công nước ngoài.
Thực tế, điều kiện để được miễn thuế là:
- Hàng hóa nhập khẩu được sử dụng đúng mục đích để gia công.
- Sản phẩm gia công thực sự được xuất khẩu ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan.
Đối với trường hợp xuất khẩu tại chỗ, người xuất khẩu phải thông báo cho cơ quan hải quan về tờ khai nhập khẩu tương ứng của bên nhận hàng trong vòng 15 ngày kể từ ngày thông quan sản phẩm xuất khẩu tại chỗ.
Các trường hợp gia công khác có thể phải chịu thuế
Không phải lúc nào cũng được miễn thuế hoàn toàn. Tùy thuộc vào nguồn gốc nguyên liệu và mục đích sử dụng, hàng hóa gia công có thể phải nộp thuế:
- Sử dụng nguyên liệu trong nước: Trường hợp sản phẩm gia công xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu, vật tư có nguồn gốc trong nước và thuộc danh mục chịu thuế xuất khẩu, doanh nghiệp sẽ phải nộp thuế đối với phần giá trị nguyên liệu đó.
- Phế liệu, phế phẩm: Nếu phế liệu hoặc phế phẩm tạo thành trong quá trình gia công được bán hoặc tiêu thụ nội địa, doanh nghiệp sẽ phải làm thủ tục hải quan, nộp thuế nhập khẩu, cùng với các loại thuế khác như thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt...
Khai báo theo loại hình khác và khả năng hoàn thuế
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp nhập khẩu tại chỗ có thể không đăng ký theo loại hình gia công mà đăng ký theo loại hình khác. Khi đó, họ sẽ phải nộp thuế nhập khẩu tại thời điểm đăng ký tờ khai.
Tuy nhiên, nếu sau đó sản phẩm được đưa vào sản xuất hàng hóa xuất khẩu và thực tế đã xuất khẩu ra nước ngoài, doanh nghiệp có thể được hoàn lại thuế nhập khẩu đã nộp theo quy định. Đây là một điểm quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động trong việc quản lý tài chính.
Quy trình và thủ tục hải quan đối với hàng gia công xuất khẩu
Việc nắm vững quy trình thực hiện thủ tục hải quan hàng gia công xuất khẩu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh các rủi ro không đáng có.
Chuẩn bị hồ sơ và khai báo điện tử
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng từ cần thiết cho lô hàng, bao gồm hợp đồng gia công, tờ khai hải quan, hóa đơn, danh sách đóng gói. Sau đó, doanh nghiệp sẽ tiến hành khai báo điện tử trên hệ thống hải quan quốc gia VNACCS/VCIS, sử dụng mã loại hình E52. Sự chính xác của các thông tin như mã HS, số lượng, giá trị hàng hóa ở bước này là yếu tố quyết định sự thành công của cả quy trình.
Phân luồng tự động và kiểm tra hàng hóa
Sau khi tờ khai được truyền đi, hệ thống hải quan sẽ tự động phân luồng lô hàng vào một trong ba luồng:
- Luồng Xanh: Tờ khai được thông quan tự động mà không cần kiểm tra.
- Luồng Vàng: Yêu cầu kiểm tra chi tiết hồ sơ. Doanh nghiệp cần nộp bản cứng các chứng từ để hải quan đối chiếu.
- Luồng Đỏ: Yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa. Đây là luồng nghiêm ngặt nhất, có thể bao gồm việc soi chiếu, kiểm tra từng kiện hàng để đảm bảo tính phù hợp với hồ sơ.
Hoàn tất thủ tục và thông quan
Sau khi lô hàng được chấp thuận ở bước phân luồng, doanh nghiệp cần hoàn thành nghĩa vụ tài chính (nếu có) và nhận được xác nhận thông quan từ cơ quan hải quan. Đây là dấu hiệu cho phép lô hàng được xuất khẩu ra nước ngoài hoặc xuất khẩu tại chỗ theo đúng mục đích đã đăng ký.
Những lưu ý quan trọng để được miễn thuế và tránh sai sót
Để tận dụng tối đa lợi ích miễn thuế của loại hình gia công xuất khẩu, các doanh nghiệp cần nắm vững các nguyên tắc cốt lõi và tránh những sai sót phổ biến.
Nắm vững hồ sơ và chứng từ pháp lý
Điều kiện tiên quyết để được miễn thuế là phải có đầy đủ và chính xác hồ sơ theo quy định của pháp luật:
- Hợp đồng gia công là chứng từ quan trọng nhất, quy định rõ về sản phẩm, quy cách, thời hạn và trách nhiệm của các bên. Nó phải được ký kết trước khi thực hiện quy trình nhập khẩu nguyên liệu.
- Một lỗi thường gặp là sự không đồng bộ giữa các chứng từ. Tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên liệu (sử dụng mã loại hình E15) và tờ khai xuất khẩu sản phẩm (mã E52) phải được kê khai chính xác, khớp với các thông tin trong hợp đồng.
- Cuối cùng, báo cáo quyết toán tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư phải được nộp đúng thời hạn. Đây là cơ sở để cơ quan hải quan kiểm tra và xác nhận việc miễn thuế, do đó, sự chính xác của báo cáo này là vô cùng quan trọng.
Kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất và định mức tiêu hao
Để được miễn thuế, nguyên liệu nhập khẩu chỉ được sử dụng cho mục đích gia công sản phẩm xuất khẩu. Do đó, doanh nghiệp cần:
- Xây dựng định mức tiêu hao: Đây là định mức thực tế về lượng nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm. Định mức này phải được xây dựng chính xác, có cơ sở kỹ thuật và được quản lý chặt chẽ.
- Quản lý tồn kho: Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp gặp rắc rối khi không tách bạch và theo dõi riêng biệt nguyên liệu gia công và nguyên liệu sản xuất cho các mục đích khác. Việc này giúp tránh nhầm lẫn và phục vụ tốt cho công tác kiểm tra, quyết toán của hải quan.
Lưu ý về xuất khẩu tại chỗ và các trường hợp đặc biệt
Một trong những sai sót phổ biến nhất là không tuân thủ quy định về xuất khẩu tại chỗ. Ngay cả khi sản phẩm gia công được bàn giao ngay tại Việt Nam, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các quy định để được miễn thuế.
Cụ thể, bên xuất khẩu tại chỗ phải thông báo cho cơ quan hải quan thông tin của tờ khai nhập khẩu tương ứng đã hoàn thành thủ tục. Việc này phải được thực hiện trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày thông quan sản phẩm xuất khẩu tại chỗ. Nếu quá thời hạn này, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các khoản phạt và rủi ro pháp lý.
Các trường hợp không được miễn thuế và bị truy thu
Hàng gia công xuất khẩu được miễn thuế là một ưu đãi lớn, nhưng không phải là điều hiển nhiên. Nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định nghiêm ngặt, lợi ích này có thể bị tước bỏ, thậm chí bị truy thu thuế và xử phạt.
Sai phạm về định mức tiêu hao và quản lý tồn kho
Một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc truy thu thuế là sai lệch trong việc quản lý định mức tiêu hao. Định mức tiêu hao là lượng nguyên vật liệu thực tế cần để sản xuất một đơn vị sản phẩm. Theo quy định, phần nguyên liệu nhập khẩu vượt quá định mức này sẽ bị coi là tiêu thụ nội địa và bị truy thu thuế.
Ví dụ, nếu định mức sản xuất 100 chiếc áo là 100m vải, nhưng doanh nghiệp lại nhập 120m và chỉ sản xuất 100 chiếc. Khi cơ quan hải quan kiểm tra và quyết toán, 20m vải thừa này sẽ không được miễn thuế, doanh nghiệp phải nộp khoản thuế tương ứng. Thực tế cho thấy, việc quản lý tồn kho không chặt chẽ, không tách bạch nguyên liệu gia công và sản xuất nội địa là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót này.
Thanh lý nguyên liệu, phế liệu không đúng quy định
Sau khi hợp đồng gia công kết thúc, doanh nghiệp có thể còn dư thừa nguyên liệu, phế liệu hoặc phế phẩm. Theo quy định, những vật phẩm này phải được xử lý theo các hình thức như tái xuất, tiêu hủy hoặc chuyển nhượng nội địa theo đúng thủ tục hải quan và đóng thuế đầy đủ.
Nếu doanh nghiệp tự ý bán hoặc tiêu thụ nội địa mà không làm thủ tục khai báo và nộp thuế, toàn bộ giá trị số hàng đó sẽ bị truy thu thuế, kèm theo các khoản phạt hành chính. Đây là một rủi ro pháp lý lớn mà nhiều doanh nghiệp thường lơ là.
Không nộp báo cáo quyết toán hoặc nộp sai thời hạn
Báo cáo quyết toán là cơ sở quan trọng nhất để cơ quan hải quan kiểm tra và xác nhận tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư được miễn thuế. Doanh nghiệp gia công có trách nhiệm nộp báo cáo này đúng thời hạn quy định.
Nếu doanh nghiệp không nộp báo cáo hoặc nộp nhưng có sai sót nghiêm trọng, toàn bộ số thuế đã được miễn có thể bị hủy bỏ và truy thu. Đây là một lỗi mang tính thủ tục nhưng hậu quả lại rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích tài chính và uy tín của doanh nghiệp.
Việc nắm vững quy định về thuế cho hàng gia công xuất khẩu có chịu thuế không là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, tránh các rủi ro pháp lý. Tuy nhiên, các quy định này có thể phức tạp và thay đổi theo thời gian. Với kinh nghiệm dày dặn cùng đội ngũ chuyên gia tận tâm, SNQ Global Logistics cam kết mang đến những giải pháp tối ưu, đảm bảo mọi hoạt động của bạn diễn ra thuận lợi, minh bạch, tuân thủ đúng luật.